mirror of
https://github.com/Koko-boya/Grasscutter_Resources
synced 2024-01-31 23:23:19 +08:00
12 lines
741 B
Plaintext
12 lines
741 B
Plaintext
|
|
Đồng hồ cát của gánh hát rong, cũng là một cây đàn.
|
|
Theo dòng thời gian mất đi, âm nhạc cũng ngày càng trầm lắng.
|
|
|
|
Mỗi khi buổi diễn chuẩn bị kết thúc, gánh hát rong cũng sẽ vang lên tiếng đàn hạc.
|
|
Theo dòng thời gian đi đến điểm cuối, âm sắc của tiếng đàn hạc cũng ngày càng trầm lắng.
|
|
Khi âm trầm tiêu tan trong bầu không khí, buổi biểu diễn của đoàn nhạc cũng hạ màn kết thúc.
|
|
|
|
Trên đời không có bữa tiệc nào không tàn, đoàn nhạc cũng vậy.
|
|
Khi con người gục ngã trước số phận, nhạc cụ bị chôn vùi dưới lớp bụi,
|
|
Cũng là lúc đoàn nhạc cất lên bài hát kết thúc.
|